Chỉ định:
Người lớn
- Dự phòng buồn nôn và nôn xuất hiện muộn do hóa trị.
- Dự phòng buồn nôn và nôn do xạ trị.
- Điều trị triệu chứng buồn nôn và nôn, bao gồm cả buồn nôn và nôn do chứng đau nửa đầu cấp tính.
Trẻ em từ 1 – 18 tuổi
- Là thuốc lựa chọn hàng hai (second-line) để dự phòng buồn nôn và nôn xuất hiện muộn do hóa trị.
Liều dùng:
Người lớn
10 mg x 3 lần/ngày. Tối đa 30 mg/ngày hoặc 0,5 mg/kg/ngày, tối đa 5 ngày.
Trẻ em từ 1 – 18 tuổi
Dự phòng buồn nôn và nôn xuất hiện muộn do hóa trị:
Khuyến cáo dùng liều 0,1 – 0,15 mg/kg x 3 lần/ngày. Tối đa 0,5 mg/kg/ngày, tối đa 5 ngày.
Bảng chia liều cho trẻ em:
- 1 – 3 tuổi (10 – 14 kg): 1 mg, tối đa 3 lần/ngày
- 3 – 5 tuổi (15 – 19 kg): 2 mg, tối đa 3 lần/ngày
- 5 – 9 tuổi (20 – 29 kg): 2,5 mg, tối đa 3 lần/ngày
- 9 – 18 tuổi (30 – 60 kg): 5 mg, tối đa 3 lần/ngày
- 15 – 18 tuổi (Trên 60 kg): 10 mg, tối đa 3 lần/ngày
* Không dùng Meclopstad trên trẻ có cân nặng dưới 60 kg. Với đối tượng này cần lựa chọn các chế phẩm khác có hàm lượng thấp hơn.
Người cao tuổi
Cần giảm liều dựa vào chức năng gan, thận và thể trạng.
Suy thận
Trung bình đến nặng (CrCl 15 – 60 ml/phút): Giảm liều hàng ngày xuống 50%.
Giai đoạn cuối (CrCl ≤ 15 ml/phút): Giảm liều hàng ngày xuống 75%.
Suy gan
Suy gan nặng: Giảm liều hàng ngày xuống 50%.
Cách dùng:
Meclopstad được dùng đường uống.